THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Điện áp AC FieldSense
Cần có dây đo: Không
Phạm vi: 1000 V
Độ phân giải: 1 V
Độ chính xác: ±(3% + 3 số đếm) 45 Hz – 66 Hz
- FieldSense dòng điện AC
Cần có dây đo: Không
Phạm vi: 200,0 A
Độ phân giải: 0,1 A
Độ chính xác: ±(3% + 3 số đếm) 45 Hz – 66 Hz
- Tần số (Hz) FieldSense
Cần có dây đo: Không
Phạm vi: 45 Hz – 66 Hz
Độ phân giải: 1 Hz
Độ chính xác: ±(1% + 2 số đếm)
- Điện áp AC
Cần có dây đo: Có
Phạm vi: 1000V
Độ phân giải: 1V
Độ chính xác: ±(1,5% + 2 số đếm) 45 Hz – 66 Hz
- Điện áp DC
Cần có dây đo: Có
Phạm vi: 1000V
Độ phân giải: 1V
Độ chính xác: ±(1% + 2 số đếm)
- Điện trở
Cần dây đo (mọi phạm vi): Có
Phạm vi: 2000Ω
Độ phân giải: 1 Ω
Phạm vi: 2000kΩ
Độ phân giải: 0.01kΩ
Phạm vi: 100.0 kΩ
Độ phân giải: 0,1 kΩ
Độ chính xác (mọi phạm vi): ±(1% + 2 số đếm)